Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 16-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 03:20 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 76 ngoại tệ tăng giá và 86 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,540.00 -140.00 | 16,639.00 -141.00 | 17,139.00 129.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,939.00 27.00 | 18,115 -16.00 | 18,684 -87.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,437 298.00 | 24,537 148.00 | 24,800 -232.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,475.00 8.00 | 3,607.00 -31.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,455.00 -44.00 | 3,625.00 22.00 |
Euro | EUR | 26,160 26,160 | 26,280 752.00 | 26,620 -198.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,677 -243.00 | 30,956 -104.00 | 31,574 114.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,749.00 2,749.00 | 2,804.75 -50.25 | 3,000.00 -57.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.55 | 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.81 -1.19 | 314.70 -3.30 |
Yên Nhật | JPY | 195.73 4.73 | 196.91 4.91 | 204.67 0.67 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.56 | 0.00 -5.63 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.77 0.25 | 20.97 0.52 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,330 | 78,287 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.17 0.33 | 2.58 0.29 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,048.00 | 1,096.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,402.00 96.00 | 5,556.00 -220.00 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 58.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,610.00 81.26 | 2,764.00 2,764.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,769.00 15,769.00 | 15,769.00 -69.00 | 16,264.00 16.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 448.00 -17.00 | 478.00 -8.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 289.00 -14.70 | 369.00 -4.79 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,053.43 | 6,291.05 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,591.00 409.62 | 2,666.00 2,666.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,530.00 -85.00 | 16,619.00 -105.00 | 17,242.00 201.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -663.00 | 658.00 -5.00 | 744.00 33.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 797.00 797.00 | 894.00 894.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,640 -470.00 | 22,660 -450.00 | 22,860 -400.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 5,750,000 | 5,700,000 | 5,750,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,334.00 | 1,395.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.